• n, exp

    こうせいたんい - [構成単位] - [CẤU THÀNH ĐƠN VỊ]
    Phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của xã hội: 社会の基本的構成単位
    phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của ~: ~の基本的構成単位
    phần tử (đơn vị cấu thành) của ~: ~の構成単位
    Được coi là phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của xã hội: 社会の基本的構成単位として認識される

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X