• n

    げんえき - [現役]
    từ vị trí đang đương chức: 現役から退く
    tính nghiêm khắc mà ai đó có trong khi còn tại ngũ (đương chức): (人)が現役だったころの気性の激しさ
    げんにん - [現任] - [HIỆN NHIỆM]
    đào tạo các cán bộ đương chức: 現任教養
    cán bộ đương chức: 現任者
    にんきちゅう - [任期中] - [NHIỆM KỲ TRUNG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X