• adv

    やはり - [矢張り]
    もちろん
    もちろん - [勿論]
    むろん - [無論]
    đương nhiên rồi: 無論です
    いきおい - [勢い]
    けんぜん - [顕然] - [HIỂN NHIÊN]
    Tôi nghĩ rằng việc cô ấy vào làm việc ở công ty của Nhật là điều đương nhiên: 彼女が日本の会社に入るのは顕然だと思う
    Sự thật là điều hiển nhiên (đương nhiên): 現実は顕然
    とうぜん - [当然]
    Ông là đại diện của chúng tôi tại hội nghị và lẽ dĩ nhiên ông phải bảo vệ quyền lợi của chúng tôi: あなたは会議で私たちの代表なのだから、当然そのようなものとして、私たちの利益を守るよう期待されている
    Đương nhiên rằng những nước không có nhiều tài nguyên luôn đổ sức vào hiệu suất năng lượng.: 国内資源の限られている国
    もっとも - [尤も]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X