• n

    ロード
    ルート
    みち - [道]
    とう - [糖]
    シュガー
    bình đựng đường: ~ ポット
    さとう - [砂糖]
    けいろ - [経路]
    đường xuyên qua bên trong: ~内に通じる経路
    đường hẹp bên trong: ~の間の狭い経路
    かいせん - [回線] - [HỒI TUYẾN]
    đường truy cập: アクセス回線
    đường kết nối tới dịch vụ: サービスへの接続回線
    ウェイ

    Kỹ thuật

    ストリームライン
    パース

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X