• exp

    ほそうどうろ - [舗装道路]
    Đường được lát hệ thống giảm tiếng ồn.: 騒音抑制舗装道路
    Đường được đổ bê tông.: コンクリート舗装道路

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X