• n

    おうだんほどう - [横断歩道]
    do lái xe không dừng trước vạch đường dành cho người đi bộ nên đã đâm cô ấy bị chết: 動車の運転手が横断歩道で止まらなかったために彼女は命を失った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X