• n

    レース
    そうろ - [走路]
    Đường đua thử nghiệm: 試験走路
    chiếm được đường đua trong: 走路の内側を走る
    きどう - [軌道]

    Kỹ thuật

    ダートトラック
    トラックレース
    ロードレース

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X