• n

    アミノとう - [アミノ糖]
    đường amin được axetylen hóa: アセチル化されたアミノ糖
    giảm lượng đường: 還元糖
    đường thô: 原料糖
    đường vani: バニラ糖

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X