• n

    かっそうろ - [滑走路]
    cất cánh khỏi đường băng: 滑走路から離陸する
    hạ cánh khẩn cấp xuống đường băng gần nhất: 近くの滑走路に緊急着陸する

    Kỹ thuật

    ランウェイ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X