• n

    わんきょく - [湾曲]
    きょくせん - [曲線]
    đường cong lưu động (của vật chất): 流動曲線(物質の)
    đường cong lồi đối với ~: ~に対する凸曲線
    きせき - [軌跡]
    カーブ

    Kỹ thuật

    インボリュート
    'Related word': 曲線
    カーブ
    きょくせん - [曲線]
    Category: 数学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X