• n

    パス
    かいせん - [回線] - [HỒI TUYẾN]
    đường (dẫn) truy cập: アクセス回線
    đường (dẫn) kết nối tới dịch vụ: サービスへの接続回線

    Kỹ thuật

    ガイドウェイ
    ガイドウエイ

    Tin học

    けいろ - [経路]
    でんそうろ - [伝送路]
    パス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X