• n

    グリコーゲン
    tích luỹ nhiều đường glycogen: グリコーゲンを多く蓄える
    sản xuất đường glycogen: グリコーゲン産生
    phần tử đường glycogen: グリコーゲン粒子

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X