• n

    こうけい - [口径]
    đường kính lỗ mở hết cỡ: いっぱいに開いた口径
    đường kính lỗ biểu diễn với đơn vị milimet: ミリメートルで表した口径
    đường kính lỗ cực đại: 最大口径

    Kỹ thuật

    ボア

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X