• n

    レール
    てつどう - [鉄道]
    Quốc hữu hóa đường ray: 鉄道(の)国有化
    Đường ray nối A với B: AとB間を結ぶ鉄道
    Đường ray quốc gia Canada: カナダ国有鉄道
    Đường ray đầu tiên của nước đó: その国初の鉄道
    せんろ - [線路]
    せん - [線]
    きどう - [軌道]

    Kỹ thuật

    トラック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X