• n

    きどう - [軌道]
    đuờng sân ga làm bằng (rải) bê tông: コンクリートでできた軌道

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X