• n, exp

    いせん - [緯線]
    đường song song tiêu chuẩn: 標準緯線
    vẽ đường song song: 緯線を描く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X