• n

    でんそうろ - [伝送路] - [TRUYỀN TỐNG LỘ]
    Sợi quang dùng như một đường truyền.: 伝送路としての光ファイバー
    Tốc độ đường truyền: 伝送路速度

    Tin học

    てんそうパス - [伝送パス]
    でんそうろ - [伝送路]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X