• exp

    にんき - [人気] - [NHÂN KHÍ]
    Dịch vụ sử dùng điện thoại di động kết nối internet đang được đông đảo mọi người ưa thích.: 携帯電話でインターネットが利用できるサービスの人気
    Âm nhạc kiểu như thế này chiếm được sự yêu thích lớn trong giới trẻ hiện nay.: この種の音楽は近年若者の間で大変な人気を得た.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X