• exp

    めぐまれる - [恵まれる]
    được ban cho tài nguyên thiên nhiên: 資源に~;cô ấy được Trời ban cho sức khỏe.: 彼女は健康に恵まれている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X