• exp

    ととのう - [整う]
    Chuẩn bị rải một số vũ khí hóa học: 何らかの化学兵器を配備する準備が整う
    Khung lập pháp chuẩn bị được hoàn thành nhằm tái tạo lại hệ thống tiền tệ đã bị suy yếu: 弱体化した金融システム再生のための法的枠組みが整う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X