• v

    おそわる - [教わる]
    Tôi được thày Yamano dạy tuần một buổi piano.: 私は週1回山野先生にピアノを教わった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X