• exp

    おびる - [帯びる]
    tôi được giao phó một công việc quan trọng: 重要な事務を帯びた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X