• v

    きょうゆうする - [享有する]
    いただく - [戴く]
    きょうゆう - [享有]
    được hưởng quyền lợi: 権利享有
    được hưởng tài sản: 財産権の享有
    được hưởng tất cả quyền lợi và tự do: すべての権利および自由を享有できる
    きょよう - [許容]
    điều kiện được hưởng (khoan dung) cái chết nhẹ nhàng: 安楽死が許容される条件

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X