• exp

    きょにんかをもつ - [許認可を持つ]
    きょかをえる - [許可を得る]
    か - [可]
    lái xe được phép rời khỏi xe: 運転手が車から離れること可
    chỉ người sống tại đây mới được phép đỗ xe: 居住者のみ駐車可
    ことができる
    nhà đầu tư nước ngoài được phép đầu tư vào doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài hoặc doanh nghiệp liên doanh: 外国投資家は100%外資系企業あるいは合弁企業へ投資することができる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X