• v

    そうしきにれっせきする - [葬式に列席する]
    そうぎぎょうれつにどうこうする - [葬儀行列に同行する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X