• v

    とどける - [届ける]
    đưa hành lý đến nơi: 荷物を届ける
    つれてくる - [連れて来る]
    đưa ...đến để gặp...: (人)に会うために(人)を連れて来る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X