• v

    のぼる - [上る]
    đưa ra thành chủ đề nói chuyện: 話題に~。
    ていしゅつする - [提出する]
    せんしゅつする - [選出する]
    さしだす - [差し出す]
    こます
    おいだす - [追い出す]
    うみだす - [生み出す]
    Sản sinh khoảng~pao rác mỗi ngày.: 1日約_ポンドのごみを生み出す
    いいだす - [言い出す]
    Có thực là em không biết việc lucy và Jane gặp gỡ con trai cho đến khi chúng cùng đưa ra vấn đề muốn cưới xin không: 君は、ルーシーだってジェーンだって、本人が結婚するって言い出すまで、男と付き合ってることも知らなかったじゃないか。
    đưa ra chủ đề, vấn đề, đề xuất để trao đổi: 言い出す〔話題・議題・案・問題などを〕
    あたえる - [与える]

    Tin học

    じつざい - [実在]
    しゅつりょく - [出力]
    しゅつりょくデータ - [出力データ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X