• v

    もちこむ - [持ち込む]
    Không đưa sự chú ý vào~: ~に気付かれないで持ち込む
    にゅうりょく - [入力する]
    どうにゅう - [導入する]
    Đưa máy vi tính vào sử dụng để nâng cao hiệu suất công việc.: コンピューターを導入して事務の効率化を図る。
    つっこむ - [突っ込む]

    Kỹ thuật

    エンベッド

    Tin học

    くみこみ - [組み込み]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X