• n

    たいよう - [大洋] - [ĐẠI DƯƠNG]
    たいかい - [大海]
    かいよう - [海洋]
    khí hậu đại dương: 海洋(性)気候
    nguồn dinh dưỡng từ đại dương đang ngày càng tăng: 海洋が富栄養化する
    sự biến đổi về khí hậu của đại dương: 海洋の気候変動
    オーシャン
    うなばら - [海原] - [HẢI NGUYÊN]
    Một nhóm người trên con thuyền cứu hộ đi xem xét những con tàu bị chìm dưới đáy đại dương: 救命ボートに群がった人々は船が海原に沈んで行くのを見た
    Tôi cảm nhận được sự rộng lớn của đại dương. : 私は海原の広大さを感じた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X