• adv

    ひととおり - [一通り]
    だいたい - [大体]
    ざっと
    およそ - [凡そ]
    làm việc không thể đại khái: 仕事を凡そのしてはだめだ
    いいかげん - [いい加減]
    あらまし
    Trình bày kế hoạch một cách khái quát (đại khái): 計画のあらましを述べる
    おおざっぱ - [大ざっぱ]
    chắc chỉ là phỏng đoán đại khái thôi: 大ざっぱな推量に過ぎない
    gọi tên đại khái một vật nào đó: 大ざっぱに~と称される
    nói một cách đại khái: おざっぱな事を言う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X