• n

    おおむぎ - [大麦]
    đại mạch mùa thu: 春大麦
    những bông đại mạch chất chồng lên nhau: 積み重ねた大麦
    ruộng đại mạch: 大麦畑

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X