• n

    いじょうふ - [偉丈夫]
    chàng là một đấng trượng phu: 彼は偉丈夫です
    đấng trượng phu của thời đại: 時代の偉丈夫

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X