• n

    みちびく - [導く]
    みち - [道]
    ほうほう - [方法]
    ぬすむ - [盗む]
    どうとく - [道徳]
    しんり - [真理]
    しゅうきょう - [宗教]
    きょうり - [教理]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X