• n, exp

    おためごかし - [お為ごかし]
    lòng tốt giả tạo (đạo đức giả): お為ごかしの親切
    lời nói dối đạo đức giả: おためごかしのうそ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X