• n

    かんとく - [監督]
    nhà đạo diễn giành được giải Oscar: オスカー受賞監督
    đạo diễn tốt nhất từ trước tới nay mà tôi từng làm việc: これまでに一緒に仕事をした中で最高の監督
    えんしゅつ - [演出]
    diễn trong nhà hát: 館内の演出
    đạo diễn cấu trúc: 構成上の演出
    diễn xuất điêu luyện (tràn đầy cảm xúc): 心憎いばかりの演出
    diễn một khung cảnh lãng mạn: ロマンチックな雰囲気を演出する
    えんしゅつ - [演出する]
    Vở kịch này do ông A đạo diễn: この劇はA氏が演出した。
    かぶかんとく - [歌舞監督]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X