• n

    どうり - [道理]
    せいどう - [正道]
    すじみち - [筋道]
    Cách suy nghĩ thông suốt đạo lý: 筋道の通った考え方をする
    Nói thấu đạo lý: 筋道の通った話
    ぎり - [義理]
    nhận ra (hiểu ra) đạo lý: 義理をわきまえる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X