• n, exp

    かとりっくきょう - [カトリック教]
    theo đạo thiên chúa giáo giống như ~: ~と同じカトリック教に属して
    tín đồ đạo thiên chúa giáo thuộc phái cấp tiến: 急進派のカトリック教徒

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X