• v

    とうたつ - [到達する]
    Bức tranh của anh ta vẫn chưa đạt đến độ hoàn hảo.: 彼の絵はとても完璧の城には到達していない。
    およぶ - [及ぶ]
    Tổng chi phí xây dựng đã đạt đến 100 tỷ yên.: 建築費は総額1000億円に及んだ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X