• v

    なす - [成す]
    とどく - [届く]
    とげる - [遂げる]
    たっする - [達する]
    すいこうする - [遂行する]
    いたる - [至る]
    đạt tới mục đích: 目的地に至る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X