• n

    ひきうける - [引き受ける]
    かたがわり - [肩代わり]
    đảm nhận việc thann toán tiền lương: ~の給与を肩代わりする
    うけもち - [受け持ち]
    Trong khi cảm thấy hài lòng và tự tin với nội dung dự án tôi đương đảm nhiệm thì tôi nhận thấy rằng tôi khó có thể rời văn phòng đến tận 8 giờ chiều.: 現在受け持ちのプロジェクト内容については満足しており、また自信を持っております一方で、午後8時前後までにオフィスを出ることがますます難しくなってきているのが現状です。
    Số lượng công việc đ
    うけもつ - [受け持つ]
    ふたん - [負担する]
    đảm nhận công việc quá nặng nề: 仕事の負担が重過ぎる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X