• n

    うけもち - [受け持ち]
    Trong khi cảm thấy hài lòng và tự tin với nội dung dự án tôi đương đảm nhiệm thì tôi nhận thấy rằng tôi khó có thể rời văn phòng đến tận 8 giờ chiều.: 現在受け持ちのプロジェクト内容については満足しており、また自信を持っております一方で、午後8時前後までにオフィスを出ることがますます難しくなってきているのが現状です。
    Số lượng công việc đ
    うけもつ - [受け持つ]
    Chịu trách nhiệm về truyền đạt thông tin từ hệ thần kinh tới cơ bắp: 神経と筋肉の間の伝達を受け持つ物質
    たんとうする - [担当する]
    つとまる - [勤まる]
    つとめる - [勤める]
    つとめる - [努める]
    anh ta đảm nhận vị trí người phiên dịch: 彼は 通訳をつとめる
    つとめる - [務める]
    とる - [執る]
    đảm nhiệm vai trò cứu trợ người tị nạn là Cao uỷ về người tị nạn Liên Hợp Quốc: 国連難民高等弁務官として難民救援の陣頭指揮を執る
    とる - [取る]
    đảm nhiệm trách nhiệm: 責任を取る
    ひきうける - [引き受ける]
    đảm nhiệm công việc: 仕事を~
    もつ - [持つ]

    Kinh tế

    しゅさいする - [主催する]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X