• n, exp

    きょうさんとう - [共産党] - [CỘNG SẢN ĐẢNG]
    Đảng cộng sản Mỹ: アメリカ共産党
    Đảng cộng sản Ý: イタリア共産党
    Ứng cử viên Đảng cộng sản (người học cảm tình Đảng): 共産党の候補者
    Những nhà lãnh đạo cao nhất trong Đảng cộng sản: 共産党の最高指導者
    Niềm tin của Đảng cộng sản: 共産党の信条
    Cơ quan của Đảng cộng sản: 共産党の機関

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X