• n

    ととう - [徒党]
    kết bè phái/bè đảng: 徒党を組んで~する
    đảng phái đối lập: 不満を抱いた徒党
    とうばつ - [党閥] - [ĐẢNG PHIỆT]
    とうは - [党派]
    Sự khác biệt về đảng phái gây ảnh hưởng tới sự đoàn kết các thành viên trong nhóm: 党派の違いがその集団の団結に影響を及ぼした
    Luật pháp được các nhóm chính trị thuộc các Đảng phái thông qua.: その法律はある党派の政治家グループによって可決された
    とうそう - [党争] - [ĐẢNG TRANH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X