• adj

    てんやわんや
    さかさま - [逆様]
    あべこべ
    bị đảo lộn: あべこべにされて
    làm đảo lộn cái gì: ~をあべこべにする
    かきたてる - [かき立てる]
    かきまわす - [かき回す]
    ごっちゃ
    trở nên xáo trộn (đảo lộn): ごっちゃになる
    làm xáo trộn (đảo lộn): ごっちゃにする
    ごっちゃする
    さからう - [逆らう]
    ひっくりかえす - [ひっくり返す]
    みだす - [乱す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X