-
n
くちどめ - [口止め]
- đấm mồm (bịt mồm bịt miệng) không cho nói với ai: (人)に口止めする
- cấm ai nói (đấm mồm, bịt mồm bịt miệng) bằng cách hối lộ: (人)に金をつかませて口止めする
- trả tiền bịt miệng (bịt mồm bịt miệng, đấm mồm): 口止め料を払う
くちどめ - [口止めする]
- bịt mồm (đấm mồm) ai bằng tiền: 金で(人)を口止めする
- đấm mồm (bịt mồm bịt miệng) không cho nói với ai: (人)に口止めする
- cấm ai nói (đấm mồm, bịt mồm bịt miệng) bằng cách hối lộ: (人)に金をつかませて口止めする
- trả tiền bịt miệng (bịt mồm bịt miệng, đấm mồm): 口止め料を払う
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ