• n

    ランド
    とち - [土地]
    つち - [土]
    đất cằn sỏi đá: 岩のように固い土
    đất sét dính ở gần vùng núi lửa: 火山灰質粘性土
    ち - [地]
    Vùng đất sinh sống lý tưởng dành cho...: ~に理想的な生息地

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X