• n, exp

    アルカリどるいきんぞく - [アルカリ土類金属]
    muối kim loại đất kiềm : アルカリ土類金属塩

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X