• n

    ねんど - [粘土] - [NIÊM THỔ]
    ねばつち - [粘土] - [NIÊM THỔ]
    とうじ - [陶磁] - [ĐÀO TỪ]
    クレー
    việc đào bới đất sét: クレーをくり抜くこと
    クレイ
    pha trộn đất sét: クレイを混ぜる
    viên gạch làm bằng đất sét: クレイの煉瓦

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X