• n

    きょうばい - [競売] - [CẠNH MẠI]
    bán đấu giá trên Internet: インターネット競売
    đấu giá sách hiếm: 希少本の競売
    chào bán đấu giá: 競売から手を引く
    mua đồ tại cuộc bán đấu giá: 競売でものを買う
    bán đấu giá đồ đạc: 家具の競売
    đấu giá cưỡng chế: 強制競売
    bị người chủ nợ bán đấu giá: 債権者による競売
    オークション
    tôi đã mua bán một vài thứ tại sàn đấu giá: オークション・サイトで、ちょっとした売り買いをしている
    bức tượng bằng đồng thiếc đó, nếu đem đấu giá chắc sẽ bán được 3000 đô-la: そのブロンズ像は、オークションで3000ドルにはなるだろう
    chúng tôi đã tham gia đấu giá bộ TV cũ đó: 我々はオークションでその中古テレビセットに値を付けた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X