• v

    くちげんか - [口げんかする]
    đấu khẩu với nhau vì chuyện gì: (~のことで)口げんかする
    いいあらそう - [言い争う]
    ngang nhiên đấu khẩu với ai: (人)と公然と言い争う
    くちあらそい - [口争い] - [KHẨU TRANH]
    cãi nhau (đấu khẩu) với ai: (~と)口争いになる
    くちけんか - [口喧嘩] - [KHẨU HUYÊN HOA]
    くちげんか - [口げんか] - [KHẨU]
    đấu khẩu với nhau đến đinh tai nhức óc: やかましい口げんか
    đấu khẩu ác liệt: 激しい口げんか
    đấu khẩu bao giờ cũng thắng (không thua): 口げんかなら負けない
    くちげんか - [口喧嘩] - [KHẨU HUYÊN HOA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X